Bảng chú giải tất cả thuật ngữ Digital Marketing sắp xếp từ A đến Z
Bảng chú giải tất cả thuật ngữ từ A - Z về ý nghĩa của từ hay cụm từ thường được sử dụng trong Tiếp thị Kỹ thuật số hay còn gọi là Digital Marketing, những thuật ngữ này phù hợp cho tất cả mọi người khi đang làm hay đang tìm hiểu về Digital Marketing. Thuật ngữ được sắp xếp từ A đến Z, để tìm hiểu nhanh nhấn vào tìm kiếm Ctrl + F và gõ vào ô tìm kiếm để tìm kiếm nhanh:
Bảng chú giải thuật ngữ về các nguyên tắc cơ bản của Tiếp thị Kỹ thuật số
A
A/B testing (Thử nghiệm A/B)
Một phương pháp thử nghiệm trong đó hai phiên bản nội dung với một biến số khác biệt duy nhất, ví dụ như dòng tiêu đề email, được so sánh để xác định phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn.
Ad campaign (Chiến dịch quảng cáo)
Một kế hoạch hành động về cách một tập hợp gồm một hoặc nhiều nhóm quảng cáo có chung ngân sách, mục tiêu vị trí địa lý và các cài đặt khác sẽ được phân phối trực tuyến.
Ad group (Nhóm quảng cáo)
Một nhóm quảng cáo chứa một hoặc nhiều quảng cáo có chung mục tiêu tương tự.
Affiliate marketing (Tiếp thị liên kết)
Một chiến lược trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho đối tác khi họ thúc đẩy lượt nhấp chuột hoặc doanh số bán hàng thông qua các liên kết duy nhất.
G
AI-driven chatbots (Chatbot điều khiển bằng AI)
Chatbot điều khiển bằng AI trở nên thông minh hơn sau mỗi lượt tương tác.
Analytics (Phân tích dữ liệu)
Phân tích dữ liệu là hoạt động xác định thông tin có ý nghĩa từ các tập hợp dữ liệu thông qua việc phân tích.
Analytics tools (Công cụ phân tích dữ liệu)
Công cụ phân tích dữ liệu giúp doanh nghiệp thu thập, sắp xếp và diễn giải dữ liệu để đưa ra quyết định sáng suốt và thúc đẩy kết quả cải thiện.
Algorithm (Thuật toán)
Một tập hợp các chỉ thị và tiêu chí mà một chương trình hoặc nền tảng tuân theo để hoàn thành một tác vụ, chẳng hạn như xác định nội dung nào sẽ hiển thị cho người dùng trên mạng xã hội dựa trên các yếu tố như sở thích, hành vi và mức độ liên quan của người dùng.
Alt text (Văn bản thay thế)
Văn bản thay thế là một đoạn mô tả ngắn gọn bằng văn bản về một hình ảnh với mục đích chính là hỗ trợ những người khiếm thị.
Artificial intelligence (Trí tuệ nhân tạo - AI)
Trí tuệ nhân tạo (AI) đề cập đến các hệ thống máy tính có thể hoàn thành các tác vụ nhận thức thường liên quan đến trí thông minh của con người, chẳng hạn như phân tích các tập hợp dữ liệu để cung cấp thông tin chi tiết về hành vi của khách hàng.
Audience retention (Tỷ lệ giữ chân khán giả)
Tỷ lệ giữ chân khán giả được xây dựng dựa trên thông tin chi tiết từ phân tích video, tập trung vào mức độ video của bạn giữ chân người xem trong suốt thời lượng của nó.
Audience segmentation (Phân khúc đối tượng)
Quá trình chia một nhóm người thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các tiêu chí chung cụ thể.
B
Backend system (Hệ thống backend)
Một phần của ứng dụng hoặc trang web quản lý chức năng, xử lý yêu cầu, lưu trữ dữ liệu và xử lý các hành động như thêm mặt hàng vào giỏ hàng.
Business profile (Hồ sơ doanh nghiệp)
Hồ sơ doanh nghiệp đề cập đến các hồ sơ mà doanh nghiệp tạo cho các danh bạ trực tuyến.
Bid (Giá thầu)
Số tiền mà một nhà tiếp thị sẵn sàng chi trả mỗi khi một khách hàng tiềm năng nhấp vào quảng cáo của họ hoặc gọi điện cho doanh nghiệp của họ.
Bid strategy (Chiến lược giá thầu)
Một chiến lược giá thầu nên được điều chỉnh cho phù hợp với các loại chiến dịch khác nhau.
Bot
Viết tắt của 'robot'. Bot cũng có thể được gọi là 'crawler' (trình thu thập thông tin). Đây là một chương trình tìm kiếm nội dung trên internet.
C
Call to Action (CTA) (Kêu gọi hành động)
Lời kêu gọi hành động (CTA) là một thông điệp khuyến khích bạn thực hiện một hành động cụ thể, như 'Đăng ký', 'Tìm hiểu thêm' hoặc 'Mua ngay'.
Cart abandonment (Từ bỏ giỏ hàng)
Khi một khách hàng tiềm năng thêm một mặt hàng vào giỏ hàng của họ, nhưng không hoàn tất giao dịch mua.
Click-through-rate (CTR) (Tỷ lệ nhấp)
Đo lường tỷ lệ phần trăm người nhận email đã nhấp vào một hoặc nhiều liên kết trong email, trên tổng số email được gửi đi.
Click-to-open rate (or CTOR) (Tỷ lệ nhấp để mở)
Tỷ lệ phần trăm người nhận email đã nhấp vào một hoặc nhiều liên kết trong email, trên tổng số email đã được mở.
Content creation (Sáng tạo nội dung)
Sáng tạo nội dung đề cập đến việc sản xuất và chia sẻ các tài liệu như video, hình ảnh, blog hoặc bài đăng trên mạng xã hội để thu hút khán giả, xây dựng nhận thức về thương hiệu và thúc đẩy các tương tác có ý nghĩa trực tuyến.
Content marketing (Tiếp thị nội dung)
Việc tạo và chia sẻ tài liệu trực tuyến, như video, blog và bài đăng trên mạng xã hội.
Conversions (Chuyển đổi)
Việc hoàn thành một hoạt động góp phần vào sự thành công của một doanh nghiệp, như mua hàng hoặc đăng ký danh sách gửi thư.
Conversion rate (Tỷ lệ chuyển đổi)
Tỷ lệ phần trăm người dùng hoặc khách truy cập trang web đã hoàn thành một hành động mong muốn, hoặc chuyển đổi, chẳng hạn như nhấp vào một liên kết trong email hoặc mua một sản phẩm.
Conversion rate optimisation (CRO) (Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi)
Quá trình tăng tỷ lệ phần trăm người dùng hoặc khách truy cập trang web hoàn thành một hành động mong muốn.
Cost per click (CPC) (Chi phí mỗi lượt nhấp)
Số tiền một nhà tiếp thị trả khi ai đó nhấp vào quảng cáo của họ.
Custom user interface (Giao diện người dùng tùy chỉnh)
Ứng dụng di động cho phép doanh nghiệp tạo ra trải nghiệm người dùng độc đáo và phù hợp, được thiết kế đặc biệt cho thiết bị di động.
Customer journey (Hành trình khách hàng)
Con đường mà khách hàng đi từ việc tìm hiểu về một sản phẩm đến việc được giải đáp thắc mắc, cho đến khi mua hàng.
Customer journey map (Bản đồ hành trình khách hàng)
Bản đồ hành trình trực quan hóa mọi bước mà khách hàng thực hiện, xác định các cơ hội chính để tương tác, hướng dẫn và chuyển đổi họ trong suốt quá trình.
Customer personas (Chân dung khách hàng)
Chân dung đại diện cho các loại khách hàng cụ thể trong đối tượng của bạn, giúp bạn điều chỉnh thông điệp bằng cách hiểu nhu cầu, hành vi và mục tiêu của khách hàng.
CRM (Quản lý quan hệ khách hàng)
Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) đề cập đến các công cụ và chiến lược mà doanh nghiệp sử dụng để quản lý tương tác với khách hàng, giúp cải thiện mối quan hệ và theo dõi mức độ tương tác theo thời gian.
Customer feedback (Phản hồi của khách hàng)
Thông tin mà khách hàng cung cấp về trải nghiệm của họ, có thể bao gồm ý kiến, phản ứng, sở thích và khiếu nại về sản phẩm và dịch vụ—ví dụ: thời gian giao hàng, chất lượng sản phẩm và khả năng mua lại.
Customer segmentation (Phân khúc khách hàng)
Phân khúc là quá trình phân chia và phân loại đối tượng của bạn thành các nhóm nhỏ hơn, được nhắm mục tiêu dựa trên nhân khẩu học, hành vi hoặc sở thích (ví dụ: người làm việc tại nhà, thanh thiếu niên, nghệ sĩ).
Customer service chatbot (Chatbot dịch vụ khách hàng)
Chatbot dịch vụ khách hàng là một chương trình có thể trò chuyện với mọi người trực tuyến, giống như các trợ lý bật lên mà bạn thấy trên các trang web.
Customer touchpoints (Điểm chạm khách hàng)
Bất kỳ tương tác nào mà khách hàng có với một thương hiệu trong suốt hành trình mua hàng của họ.
D
Dashboard (Bảng điều khiển)
Một màn hình trực quan theo dõi và hiển thị các chỉ số chính, thông tin chi tiết và dữ liệu hiệu suất theo thời gian thực.
Data analytics (Phân tích dữ liệu)
Theo dõi và đánh giá dữ liệu để thu được những hiểu biết có thể hành động.
Data-driven attribution (Phân bổ dựa trên dữ liệu)
Phân bổ dựa trên dữ liệu phân tích các điểm chạm trên các kênh—như Google Search, quảng cáo, mạng xã hội và email—để cho thấy các tương tác thúc đẩy các mục tiêu như chuyển đổi hoặc tương tác như thế nào.
Data reporting (Báo cáo dữ liệu)
Sắp xếp và tóm tắt dữ liệu để theo dõi hiệu suất trên các nỗ lực tiếp thị và bán hàng.
Digital marketing channels (Các kênh tiếp thị kỹ thuật số)
Bất kỳ phương thức hoặc nền tảng giao tiếp nào mà doanh nghiệp có thể sử dụng để tiếp cận đối tượng mục tiêu trực tuyến, như mạng xã hội, trang web, email và ứng dụng.
Digital marketing strategy (Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số)
Chiến lược là một kế hoạch hành động được thiết kế để đạt được một mục tiêu dài hạn hoặc tổng thể.
Display advertising (Quảng cáo hiển thị)
Quảng cáo trực quan xuất hiện trên các trang web, thường ở dạng biểu ngữ, hình ảnh hoặc video.
Domain name (Tên miền)
May mắn thay, tất cả những gì bạn cần làm là chọn một tên đẹp hơn để tham chiếu đến địa chỉ IP số đó.
E
e-Commerce (Thương mại điện tử)
Bán sản phẩm và dịch vụ trực tuyến thông qua các trang web và ứng dụng di động, bao gồm cả thông qua các thị trường trực tuyến và thương mại xã hội.
Earned channels (Kênh lan truyền tự nhiên)
Các bài đánh giá, tin tức trên phương tiện truyền thông và lượt chia sẻ tự nhiên trên mạng xã hội do người khác tạo ra.
Email bounce rate (Tỷ lệ email bị trả lại)
Tỷ lệ phần trăm email được gửi đi không thể được gửi đến hộp thư đến của người nhận.
Email campaign (Chiến dịch email)
Một tập hợp các email được gửi đến một đối tượng cụ thể với một mục tiêu rõ ràng, chẳng hạn như quảng bá sản phẩm, chia sẻ tin tức hoặc thúc đẩy tương tác.
Email Marketing (Tiếp thị qua email)
Quá trình gửi tin nhắn đến một danh sách những người đăng ký hiện có để chia sẻ thông tin, thúc đẩy doanh số bán hàng hoặc tạo một cộng đồng.
Ethics (Đạo đức)
Các nguyên tắc đạo đức hướng dẫn việc ra quyết định, bao gồm các kỳ vọng về hành vi và giao tiếp.
G (Tiếp theo)
Gemini
Sử dụng Gemini, một trợ lý AI tạo sinh, cho các cuộc trò chuyện tự nhiên và hỗ trợ các tác vụ như tạo nội dung, tóm tắt thông tin và lên ý tưởng.
Generative AI (AI tạo sinh)
Một loại AI cụ thể là AI tạo sinh (gen AI), là AI có thể tạo ra nội dung mới, như văn bản, hình ảnh hoặc các phương tiện khác.
Global marketplace (Thị trường toàn cầu)
Thị trường toàn cầu cho phép các doanh nghiệp tiếp cận và phục vụ khách hàng trên toàn cầu thông qua các nền tảng và trang web kỹ thuật số.
Google Ads
Nền tảng quảng cáo trực tuyến này kết nối doanh nghiệp với hàng tỷ khách hàng tiềm năng trên Google Search, YouTube và các trang web khác.
Google Analytics
Nền tảng phân tích này cung cấp thông tin chi tiết sâu sắc về lưu lượng truy cập trang web và ứng dụng, cũng như hành vi của người dùng.
Google Alerts (Cảnh báo của Google)
Theo dõi các đề cập trực tuyến về thương hiệu hoặc xu hướng ngành của bạn theo thời gian thực.
Google Search Console
Với quyền truy cập vào Search Console, bạn có thể thu được thông tin chi tiết về hiệu suất trang web của mình trong kết quả tìm kiếm của Google.
GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)
Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) sử dụng thông tin từ các vệ tinh để tính toán vị trí.
I
Influencer-generated content (Nội dung do người có ảnh hưởng tạo ra)
Bất kỳ bài đăng nào do người có ảnh hưởng tạo ra nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một thương hiệu.
Influencer marketing (Tiếp thị qua người có ảnh hưởng)
Quá trình khiến những người có ảnh hưởng xác nhận hoặc đề cập đến một thương hiệu, sản phẩm hoặc dịch vụ cho những người theo dõi họ trên mạng xã hội.
Insight (Thông tin chi tiết/Sự thấu hiểu)
Thông tin được khám phá thông qua nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu và có thể được thực hiện để mang lại lợi ích cho chiến lược tiếp thị.
Interactive elements (Các yếu tố tương tác)
Các yếu tố tương tác, như cuộc thăm dò ý kiến hoặc câu hỏi, là các tính năng trong video khuyến khích người xem tương tác trực tiếp.
Internationalisation (Quốc tế hóa)
Quốc tế hóa là hành động thiết kế sản phẩm, dịch vụ và quy trình theo những cách phù hợp với thị trường ở nhiều quốc gia.
IP address (Địa chỉ IP)
Mỗi máy chủ có một địa chỉ IP duy nhất, ví dụ như 142.251.46.174 cho https://www.google.com/search?q=Google.com, giúp máy tính tìm thấy nó trên internet.
K
Key Performance Indicator (KPI) (Chỉ số hiệu suất chính)
Một phép đo được sử dụng để đánh giá mức độ thành công của một doanh nghiệp trong nỗ lực đạt được mục tiêu kinh doanh hoặc tiếp thị.
Keywords (Từ khóa)
Một thuật ngữ tìm kiếm mà mọi người sử dụng để tìm thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ trực tuyến.
L
Keyword stuffing (Nhồi nhét từ khóa)
Thêm một lượng từ khóa quá mức vào nội dung của bạn, điều này có thể khiến nội dung đọc không tự nhiên.
Legislation (Luật pháp)
Một luật hoặc một bộ luật, thường được thiết lập bởi một cơ quan quản lý trong một khu vực hoặc quốc gia cụ thể.
Local business (Doanh nghiệp địa phương)
Doanh nghiệp được coi là địa phương nếu họ phục vụ khách hàng ở gần họ về mặt địa lý.
Local directories (Danh bạ địa phương)
Danh bạ địa phương lưu trữ hồ sơ doanh nghiệp và giúp người tìm kiếm tìm thấy một doanh nghiệp khi nó liên quan đến tìm kiếm và vị trí của họ.
Localise (Địa phương hóa)
Địa phương hóa là quá trình điều chỉnh một sản phẩm, dịch vụ hoặc nội dung không chỉ về mặt ngôn ngữ, mà còn về văn hóa và chức năng, để đáp ứng các nhu cầu, sở thích và kỳ vọng cụ thể của đối tượng mục tiêu ở một thị trường địa lý hoặc văn hóa cụ thể.
M
Macro conversion (Chuyển đổi vĩ mô)
Chuyển đổi vĩ mô là một hành động đã hoàn thành trên trang web của bạn, đại diện cho một thành tựu quan trọng cho doanh nghiệp của bạn, thường gắn trực tiếp với mục tiêu của bạn.
Macro influencer (Người có ảnh hưởng vĩ mô)
Những người có ảnh hưởng với 1 triệu người theo dõi hoặc ít hơn.
Manual CPC (CPC thủ công)
CPC thủ công cho phép doanh nghiệp tự đặt chi phí tối đa cho mỗi lượt nhấp (CPC) cho quảng cáo.
Max CPC (CPC tối đa)
Một giá thầu mà một doanh nghiệp đặt ra để xác định số tiền cao nhất mà họ sẵn sàng trả cho một lượt nhấp vào quảng cáo.
Mega influencer (Người có ảnh hưởng cực lớn)
Những người có ảnh hưởng với 1 triệu người theo dõi trở lên.
Metrics (Chỉ số)
Các phép đo có thể định lượng được sử dụng để theo dõi và đánh giá một mục tiêu kinh doanh.
Micro conversion (Chuyển đổi vi mô)
Một phản hồi đã hoàn thành cho thấy người dùng đang tiến tới một giao dịch mua hàng đã hoàn thành.
Micro influencer (Người có ảnh hưởng nhỏ)
Những người có ảnh hưởng với 100.000 người theo dõi hoặc ít hơn.
Mission (Sứ mệnh)
Mục đích của một doanh nghiệp và cách nó tạo sự khác biệt so với những doanh nghiệp khác trong ngành.
Mission statement (Tuyên bố sứ mệnh)
Mục đích của một doanh nghiệp và cách nó tạo sự khác biệt so với những doanh nghiệp khác trong ngành.
Mobile apps (Ứng dụng di động)
Ứng dụng di động là một chương trình bạn tải xuống từ cửa hàng ứng dụng về điện thoại hoặc máy tính bảng của mình.
N
Nano influencer (Người có ảnh hưởng siêu nhỏ)
Những người có ảnh hưởng với 10.000 người theo dõi hoặc ít hơn.
Native upload (Tải lên trực tiếp)
Tải video của bạn trực tiếp lên một nền tảng, chẳng hạn như YouTube hoặc TikTok, thay vì liên kết từ một nguồn khác.
Natural language processing capabilities (Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên)
Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên của AI có thể hiểu và phân tích ngôn ngữ của con người, giúp dễ dàng thu được thông tin chi tiết từ văn bản như đánh giá của khách hàng hoặc các bài đăng trên mạng xã hội.
O
Offline functionality (Chức năng ngoại tuyến)
Ứng dụng di động có thể cung cấp chức năng hạn chế ngay cả khi người dùng ngoại tuyến, cung cấp quyền truy cập vào nội dung hoặc tính năng quan trọng mà không cần kết nối internet.
Omnichannel (Đa kênh)
Một phương pháp tiếp cận thống nhất trong đó doanh nghiệp kết nối với khách hàng trên nhiều kênh, như trực tuyến, tại cửa hàng và di động.
Online marketplace (Thị trường trực tuyến)
Một trang web hoặc ứng dụng của bên thứ ba cung cấp sản phẩm từ nhiều người bán với giá cạnh tranh, chẳng hạn như Amazon và eBay.
Organic search (Tìm kiếm tự nhiên)
Mọi người sử dụng công cụ tìm kiếm để tìm sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua kết quả của công cụ tìm kiếm không phải trả tiền hoặc được tài trợ.
Owned channels (Kênh sở hữu)
Các nền tảng và nội dung mà một thương hiệu quản lý trực tiếp, như trang web, blog và hồ sơ mạng xã hội của họ.
P
Paid advertising (Quảng cáo trả phí)
Một loại quảng cáo kỹ thuật số trong đó các thương hiệu trả tiền để hiển thị quảng cáo trên các nền tảng như mạng xã hội, công cụ tìm kiếm hoặc trang web.
Paid channels (Kênh trả phí)
Các chương trình quảng cáo kỹ thuật số mà một thương hiệu trả tiền, như quảng cáo và nội dung được tài trợ.
Pay-per-click (PPC) (Trả tiền cho mỗi lượt nhấp)
Một mô hình quảng cáo kỹ thuật số trong đó nhà quảng cáo trả một khoản phí mỗi khi quảng cáo của họ được nhấp vào.
Payment services (Dịch vụ thanh toán)
Cho phép mọi người thực hiện các giao dịch, chẳng hạn như mua các mặt hàng trực tuyến.
Product recommendation engine (Công cụ đề xuất sản phẩm)
Phần mềm sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu của khách hàng, tìm hiểu những sản phẩm nào có thể khiến họ quan tâm và hiển thị những sản phẩm đó cho khách hàng.
Points model (Mô hình điểm thưởng)
Một chương trình phần thưởng cung cấp cho khách hàng một số điểm tương đương với một giá trị tiền tệ đã xác định được chi tiêu trong suốt nhiều lần mua hàng.
Progressive Web Apps (PWA) (Ứng dụng web tiến bộ)
Ứng dụng web tiến bộ (PWA) là một ứng dụng bạn sử dụng trong trình duyệt của mình—không cần tải xuống.
Push notifications (Thông báo đẩy)
Một trong những lợi thế lớn nhất của ứng dụng di động là khả năng gửi thông báo theo thời gian thực trực tiếp cho người dùng, giúp họ cập nhật và tương tác.
Q
Qualitative data (Dữ liệu định tính)
Dữ liệu định tính về cơ bản là bất kỳ thông tin mô tả nào mà bạn không thể đặt một con số vào.
Quality score (Điểm chất lượng)
Điểm chất lượng là một xếp hạng từ 1 đến 10 được các công cụ tìm kiếm sử dụng để đo lường mức độ liên quan và hữu ích của quảng cáo, từ khóa và trang đích của bạn đối với người dùng.
Quantitative data (Dữ liệu định lượng)
Dữ liệu định lượng là bất cứ thứ gì có thể đo lường bằng số, như số lượng người theo dõi trên mạng xã hội hoặc số lượng doanh thu mà một trang web tạo ra trong một tháng.
Quarter 1 (Quý 1)
Quý 1 là ba tháng đầu năm: tháng Một, tháng Hai và tháng Ba.
Quarter 2 (Quý 2)
Quý 2 bao gồm các tháng Tư, tháng Năm và tháng Sáu.
Quarter 3 (Quý 3)
Quý 3 là tháng Bảy, tháng Tám và tháng Chín.
Quarter 4 (Quý 4)
Quý 4 là ba tháng cuối năm: tháng Mười, tháng Mười Một và tháng Mười Hai.
R
Rank (Thứ hạng)
Vị trí của một trang web trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm.
Relevance (Mức độ liên quan)
Mức độ nội dung của các trang web, trang mạng xã hội, v.v., khớp với truy vấn tìm kiếm.
Responsive design (Thiết kế đáp ứng)
Cho phép các trang web và ứng dụng tự động điều chỉnh bố cục của chúng để có trải nghiệm được tối ưu hóa, nhất quán trên mọi thiết bị—cho dù đó là máy tính để bàn, máy tính xách tay, máy tính bảng hay điện thoại.
Retargeting (Tiếp thị lại)
Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web của bạn nhưng không thực hiện hành động, như mua hàng.
Return on investment (ROI) (Tỷ suất hoàn vốn)
Một thước đo về mức lợi nhuận thu được từ một khoản đầu tư so với chi phí của nó.
Rule-based chatbots (Chatbot dựa trên quy tắc)
Chatbot dựa trên quy tắc tuân theo một bộ quy tắc cố định để phản hồi các đầu vào cụ thể.
S
Sales data (Dữ liệu bán hàng)
Thông tin mà các doanh nghiệp thu thập về các hoạt động bán hàng, tương tác của khách hàng và cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
Search algorithm (Thuật toán tìm kiếm)
Một quy trình tự động giúp định vị thông tin để trả lời truy vấn của người dùng.
Search engine (Công cụ tìm kiếm)
Một chương trình phần mềm giúp người dùng tìm thông tin trên web.
Search engine marketing (SEM) (Tiếp thị qua công cụ tìm kiếm)
Tăng khả năng hiển thị của một trang web trên trang kết quả của công cụ tìm kiếm thông qua quảng cáo trả phí.
Search engine optimisation (SEO) (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
Quá trình tăng khả năng hiển thị của các trang web trên các công cụ tìm kiếm để thu hút nhiều lưu lượng truy cập phù hợp hơn.
Search engine results pages (SERPs) (Các trang kết quả của công cụ tìm kiếm)
Các trang kết quả xuất hiện khi ai đó thực hiện một truy vấn tìm kiếm.
Search query (Truy vấn tìm kiếm)
Các từ được nhập vào một công cụ tìm kiếm.
SMART goals (Mục tiêu SMART)
Một phương pháp đặt mục tiêu có thể giúp xác định và đo lường sự thành công của các mục tiêu của một chiến dịch.
Social commerce (Thương mại xã hội)
Hành động bán hàng qua các trang mạng xã hội, chẳng hạn như TikTok Shop và Instagram.
Social media (Mạng xã hội)
Mạng xã hội đề cập đến bất kỳ công cụ kỹ thuật số nào cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung công khai.
Social media analytics (Phân tích mạng xã hội)
Quá trình thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu từ các trang mạng xã hội để đưa ra quyết định sáng suốt.
Social media engagement (Tương tác trên mạng xã hội)
Đề cập đến các hành động mà mọi người thực hiện trên mạng xã hội, chẳng hạn như lượt thích, lượt yêu thích, bình luận, chia sẻ, lưu, nhấp chuột, thẻ bắt đầu bằng # (hashtag) và lượt đề cập.
Social media management tools (Công cụ quản lý mạng xã hội)
Các công cụ tập hợp các tài khoản mạng xã hội của bạn, hợp lý hóa việc đăng bài và cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất từ khắp các trang mạng xã hội của bạn, tất cả ở một nơi.
Social media marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội)
Tạo, chia sẻ và quảng bá nội dung trên các trang mạng xã hội để thúc đẩy tương tác, tăng cường nhận diện thương hiệu và đạt được các mục tiêu như tăng doanh số bán hàng hoặc xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
Social media monitoring tools (Công cụ theo dõi mạng xã hội)
Các công cụ theo dõi các đề cập về thương hiệu, đối thủ cạnh tranh và các chủ đề trong ngành của bạn trên các trang mạng xã hội, cho phép bạn cập nhật thông tin và tham gia vào các cuộc trò chuyện có liên quan.
Social media report (Báo cáo mạng xã hội)
Một tài liệu tổng hợp và phân tích dữ liệu về các hoạt động trên mạng xã hội trong một khoảng thời gian cụ thể.
Social listening tool (Công cụ lắng nghe xã hội)
Phần mềm giúp theo dõi các đề cập về một thương hiệu, các từ khóa liên quan và phản hồi trực tiếp từ nhiều trang mạng xã hội ở một nơi.
Social share (Chia sẻ trên mạng xã hội)
Khi một khách hàng chia sẻ một sản phẩm hoặc dịch vụ với những người theo dõi trên mạng xã hội của họ.
Spam (Thư rác)
Các email hàng loạt không mong muốn và không được yêu cầu được gửi đến một danh sách người nhận rộng rãi, thường không có sự đồng ý trước.
Storyboarding (Dựng bảng phân cảnh)
Quá trình lên kế hoạch trực quan cho video của bạn, từng cảnh một.
Subject Line (Dòng tiêu đề)
Văn bản đầu tiên mà người nhận nhìn thấy, sau tên người gửi khi một email đến hộp thư đến của họ.
Subscriber (Người đăng ký)
Một địa chỉ email đã chọn tham gia để nhận email từ các thương hiệu hoặc doanh nghiệp.
SWOT (Phân tích SWOT)
Một cuộc kiểm tra xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và mối đe dọa của một công ty.
T
Target audience (Đối tượng mục tiêu)
Đối tượng mục tiêu là một cách nói khác của khách hàng mục tiêu hoặc khách hàng mới tiềm năng.
Target market (Thị trường mục tiêu)
Thị trường mục tiêu là một nhóm người tiêu dùng mà một công ty hướng đến để bán hàng.
The 'See, Think, Do, Care' framework (Khung 'Nhận biết, Cân nhắc, Hành động, Quan tâm')
Khung này giúp các doanh nghiệp vạch ra các giai đoạn chính của hành trình khách hàng, tập trung vào nhận thức, cân nhắc, chuyển đổi và lòng trung thành sau mua hàng.
Translate (Dịch thuật)
Dịch thuật là quá trình chuyển đổi nội dung viết hoặc nói từ một ngôn ngữ này sang một ngôn ngữ khác trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa và mục đích ban đầu.
U
UCG (Nội dung do người dùng tạo)
Nội dung do người dùng tạo (UGC) là nội dung do mọi người, như khách hàng, tạo ra có sự góp mặt của một thương hiệu.
User experience (UX) (Trải nghiệm người dùng)
Trải nghiệm người dùng (UX) là cảm giác của một người—người dùng—về việc tương tác hoặc trải nghiệm một sản phẩm.
USP (Điểm bán hàng độc nhất)
Một lời giải thích tại sao một sản phẩm hoặc dịch vụ tốt hơn so với đối thủ cạnh tranh.
V
Values (Giá trị)
Các nguyên tắc và đạo đức cốt lõi của một doanh nghiệp, xác định cách doanh nghiệp nên hành xử và giao tiếp.
Video analytics (Phân tích video)
Phân tích video cung cấp thông tin chi tiết về khán giả của bạn, bao gồm nhân khẩu học, thói quen xem và mức độ tương tác.
Vision (Tầm nhìn)
Các mục tiêu dài hạn của một doanh nghiệp và những gì nó hy vọng đạt được trong tương lai.
W
Web analytics (Phân tích web)
Quá trình theo dõi và phân tích hành vi của khách truy cập trên trang web của bạn để hiểu những gì thúc đẩy lưu lượng truy cập, chuyển đổi và tương tác.
Web servers (Máy chủ web)
Máy chủ là một máy tính được kết nối với internet lưu trữ (hoặc 'host') nội dung trang web của bạn.
Websites (Trang web)
Trang web của bạn giống như ngôi nhà của doanh nghiệp bạn trên internet.
Nguồn: Google
Nhận xét
Đăng nhận xét