Tại Sao Mọi Quốc Gia Đều Mắc Nợ, Và Họ Nợ ai?

Bạn đã bao giờ xem tin tức và thấy chính phủ chi hàng tỷ đô la vào những việc vô lý, trong khi đất nước ngập trong nợ nần chưa?  Điều này khiến công chúng vô cùng tức giận và hoảng loạn.  Nhưng, bạn có biết rằng hầu hết mọi quốc gia trên Trái đất đều có nợ không?  Ấn Độ, Đức, Thụy Sĩ, Qatar, bạn có thể kể tên bất kỳ quốc gia nào.  

Ngay cả những quốc gia lớn và giàu có cũng không tránh khỏi nợ nần.  Nhật Bản nợ gấp đôi toàn bộ nền kinh tế của mình, còn Hoa Kỳ thì sao?  Một khoản nợ khổng lồ lên tới 36 nghìn tỷ đô la và con số này vẫn đang tiếp tục tăng.  Nghe có vẻ điên rồ phải không?  Vậy, bạn có bao giờ tự hỏi tại sao các quốc gia lại mắc nợ không?  Tại sao họ không đơn giản là in tiền không giới hạn?  Liệu nợ có thực sự tồi tệ đến vậy không?  Và nếu các quốc gia nợ tiền, thì họ vay từ ai?  Liệu một quốc gia có thể hoàn toàn không có nợ được không?  Trong video này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tất cả những điều bạn cần biết về nợ. Hãy bắt đầu nào!    

Phần 1: Nợ Quốc Gia Là Gì?

Khi đề cập đến nợ của một quốc gia, chúng ta gọi đó là "nợ quốc gia".  Nợ quốc gia, còn được gọi là nợ công, nợ chính phủ, hoặc nợ souverain (nợ chính phủ có chủ quyền), là tổng số tiền mà một chính phủ liên bang hoặc trung ương còn nợ.  Tương tự như việc cá nhân vay tiền khi cần, các chính phủ cũng vay khi họ chi tiêu nhiều hơn số tiền họ kiếm được.  Tuy nhiên, thay vì vay từ một ngân hàng duy nhất, các quốc gia vay từ nhiều nguồn khác nhau như các quốc gia khác, các tổ chức tài chính lớn, và thậm chí cả công dân của chính họ. 

Tại Sao Mọi Quốc Gia Đều Mắc Nợ, Và Họ Nợ ai?

Nợ quốc gia chỉ bao gồm nợ của chính phủ liên bang hoặc trung ương.  Do đó, nợ quốc gia của Hoa Kỳ chỉ bao gồm nợ của Chính phủ Liên bang Hoa Kỳ, không bao gồm nợ của chính quyền địa phương hoặc tiểu bang, ví dụ như nợ của California hay Texas.  Đúng vậy, các tiểu bang hoặc tỉnh có thể tự vay nợ, và khoản nợ này khác với nợ của chính phủ liên bang hoặc trung ương.  Nợ quốc gia cũng không bao gồm nợ cá nhân của công dân Mỹ như nợ thẻ tín dụng, khoản vay sinh viên, hoặc thế chấp.  Như vậy, bạn đã hiểu nợ quốc gia là gì.  Câu hỏi tiếp theo là, tại sao các quốc gia lại vay tiền ngay từ đầu?  Chúng ta sẽ tìm hiểu điều đó trong phần tiếp theo.    

Phần 2: Tại Sao Các Quốc Gia Vay Tiền?

Tại sao các chính phủ cần vay tiền trong khi họ có thể chỉ cần in thêm tiền?  Thực tế là, khi các chính phủ in tiền một cách thiếu kiểm soát, họ sẽ có ảo tưởng về nguồn tiền vô hạn và chi tiêu một cách liều lĩnh, khiến tiền mặt tràn ngập nền kinh tế.  Điều này sẽ gây ra siêu lạm phát, làm giá cả tăng vọt và có thể dẫn đến sụp đổ kinh tế.  Kết quả là, các nhà đầu tư và các quốc gia khác sẽ mất niềm tin, coi đồng tiền đó trở nên vô giá trị như giấy vệ sinh.  

Tình trạng này đã từng xảy ra ở VenezuelaZimbabwe.  Ngược lại, việc vay mượn giúp các chính phủ có kỷ luật tài chính hơn, vì nợ luôn đi kèm với lãi suất. Điều này buộc họ phải quản lý tiền bạc một cách có trách nhiệm hơn để có thể trả nợ.  Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn, hãy xem video khác của tôi với tiêu đề "Tại sao chúng ta không chỉ in thêm tiền?", đường dẫn được cung cấp trong phần mô tả.  Bây giờ, chúng ta hãy cùng xem xét các lý do chính khiến các chính phủ phải vay tiền.    

Bù Đắp Thâm Hụt Ngân Sách

Lý do đầu tiên là để bù đắp thâm hụt ngân sách.  Nguồn thu chính của một chính phủ đến từ thuế, nhưng đôi khi số tiền này không đủ để trang trải các chi phí.  Tình trạng này được gọi là "thâm hụt ngân sách".  Ví dụ, nếu chính phủ thu được 3 nghìn tỷ đô la tiền thuế nhưng cần đến 4 nghìn tỷ đô la để tài trợ cho giáo dục, y tế và các dịch vụ công cộng khác.  Điều này tạo ra một khoảng thiếu hụt 1 nghìn tỷ đô la.  Vậy, các giải pháp là gì? Cắt giảm chi tiêu?  Điều đó đồng nghĩa với việc ít dịch vụ hơn, chất lượng giáo dục suy giảm và hệ thống y tế thiếu vốn.  Chắc chắn người dân sẽ không hài lòng và có thể sẽ phản đối ngay ngày hôm sau.  Tăng thuế?  Điều này sẽ khiến cuộc sống của mọi người trở nên khó khăn hơn và có thể dẫn đến các cuộc biểu tình còn lớn hơn.  Do đó, giải pháp dễ dàng nhất thường là vay tiền để bù đắp thâm hụt.  Đó là chưa kể đến vấn nạn tham nhũng trong chính phủ.    

Đầu Tư Cho Tăng Trưởng

Lý do thứ hai là để đầu tư vào tăng trưởng.  Vay mượn không phải lúc nào cũng là điều tiêu cực.  Hãy tưởng tượng đất nước của bạn cần xây dựng đường xá, trường học và bệnh viện, nhưng chính phủ không có đủ ngân sách và từ chối vay nợ.  Thay vì xây dựng ngay bây giờ, họ sẽ phải đợi nhiều năm để tích lũy đủ tiền.  Trong thời gian đó, người dân phải vật lộn với những con đường xuống cấp, tình trạng thiếu trường học và dịch vụ y tế kém chất lượng.  Nhưng nếu chính phủ vay tiền, họ có thể triển khai các dự án này ngay lập tức, giúp người dân sớm được hưởng lợi và thúc đẩy nền kinh tế phát triển nhanh hơn.  Những khoản đầu tư này có thể kích thích tăng trưởng kinh tế, từ đó làm tăng nguồn thu từ thuế và cuối cùng giúp việc trả nợ trở nên dễ dàng hơn trong tương lai.    

Ứng Phó Khủng Hoảng và Tình Huống Khẩn Cấp

Lý do thứ ba là để ứng phó với khủng hoảng và các tình huống khẩn cấp.  Đôi khi, các chính phủ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc vay nợ.  Khi các sự kiện bất ngờ như chiến tranh, khủng hoảng kinh tế, thiên tai hoặc đại dịch xảy ra, họ cần phải hành động nhanh chóng.  Ví dụ, chỉ riêng trong năm 2020, Hoa Kỳ đã vay 3,8 nghìn tỷ đô la, tương đương khoảng 18% GDP của nước này, để chi cho các gói cứu trợ COVID-19, séc kích thích kinh tế và hỗ trợ doanh nghiệp.  Nếu không có khoản vay này, nền kinh tế có thể đã suy thoái nghiêm trọng hơn và nhiều người hơn nữa sẽ mất việc làm.    

Thanh Toán Các Khoản Nợ Hiện Có

Lý do thứ tư là để thanh toán các khoản nợ hiện có.  Không chỉ cá nhân mới vay nợ mới để trả nợ cũ, các chính phủ thậm chí còn thành thạo hơn trong việc này.  Giả sử một quốc gia vay tiền vào năm 2010 với thời hạn trả nợ vào năm 2020.  Nhưng khi đến năm 2020, quốc gia đó không đủ khả năng trả nợ.  Họ sẽ làm gì?  Tất nhiên, họ sẽ vay một khoản nợ mới vào năm 2020 để trả khoản nợ năm 2010, và chu kỳ này cứ thế tiếp diễn.  Miễn là quốc gia đó quản lý nợ một cách có trách nhiệm, thì đây không nhất thiết là một vấn đề.  Nhưng nếu nợ vượt khỏi tầm kiểm soát thì sao?  Đó chính xác là những gì đã xảy ra với Sri Lanka, quốc gia đã vỡ nợ khoản nợ nước ngoài trị giá 51 tỷ đô la vào năm 2022, dẫn đến các cuộc biểu tình hàng loạt và tình trạng hỗn loạn.    

Công Cụ Điều Tiết Kinh Tế

Thứ năm, để kiểm soát lãi suất và lạm phát.  Đôi khi, các chính phủ vay tiền như một công cụ tài chính, chứ không chỉ đơn thuần vì họ thiếu tiền mặt.  Bằng cách phát hành trái phiếu, họ có thể kiểm soát lạm phát, ổn định đồng tiền và tác động đến lãi suất.  Ví dụ, khi lạm phát quá cao, các chính phủ có thể phát hành trái phiếu để rút bớt tiền ra khỏi lưu thông, từ đó làm giảm lạm phát.  Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng chậm lại, các chính phủ có thể vay nhiều hơn để bơm thêm tiền vào nền kinh tế và kích thích tăng trưởng.  Tất nhiên, mọi việc không đơn giản như vậy, nhưng đó là logic cơ bản nhất.    

Bây giờ chúng ta đã biết tại sao các quốc gia vay tiền, câu hỏi tiếp theo là ai thực sự cho họ vay tất cả số tiền này?  Hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo.    

Phần 3: Ai Cho Các Quốc Gia Vay Tiền?

Bạn có thể nhận thấy rằng các chính phủ thường gánh những khoản nợ hàng tỷ, đôi khi hàng nghìn tỷ đô la.  Và bạn có thể tự hỏi ngân hàng nào lại có số tiền lớn đến vậy?  Thực tế là, chính phủ không chỉ vay từ một nguồn duy nhất, họ vay tiền từ 3 nguồn chính: trong nước, nước ngoài và ngân hàng trung ương.  Hãy cùng phân tích chi tiết từng nguồn.    

Các Bên Cho Vay Trong Nước

Đầu tiên là từ các bên cho vay trong nước.  Có thể bạn chưa biết, nhưng chính bạn cũng có thể cho đất nước của mình vay tiền!  Hình thức này được thực hiện thông qua việc mua trái phiếu.  Vì vậy, khi bạn mua trái phiếu chính phủ hoặc tín phiếu kho bạc, bạn thực chất đang cho chính phủ vay tiền, và chính phủ sẽ hoàn trả số tiền đó cho bạn kèm theo lãi suất.  Do đó, công dân trong nước, ví dụ như công dân Mỹ, có thể mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ.  Không chỉ cá nhân, các ngân hàng thương mại trong nước như Bank of America cũng có thể mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ.  

Một số quỹ ETF (quỹ hoán đổi danh mục) và quỹ tương hỗ, thậm chí một số công ty cũng mua trái phiếu như một hình thức đầu tư.  Không chỉ các nhà đầu tư tư nhân, ngay cả các cơ quan chính phủ cũng có thể mua trái phiếu, đây được gọi là nợ liên chính phủ.  Ví dụ, các cơ quan chính phủ như quỹ an sinh xã hội ở Hoa Kỳ có thể sử dụng số tiền dư thừa của mình để mua trái phiếu chính phủ nhằm thu lãi.  Bằng cách này, họ có thể tăng thêm nguồn quỹ để cung cấp nhiều lợi ích hơn cho người dân.  Trên thực tế, vào tháng 3 năm 2025, khoảng 7,3 nghìn tỷ đô la, tương đương 20% nợ quốc gia của Hoa Kỳ, là nợ liên chính phủ.    

Các Bên Cho Vay Nước Ngoài

Thứ hai là từ các bên cho vay nước ngoài.  Không chỉ người dân địa phương, mà cả công dân nước ngoài và các ngân hàng thương mại quốc tế cũng có thể mua trái phiếu, tương tự như các nhà đầu tư trong nước.  Ví dụ, công dân Đức hoặc các ngân hàng thương mại Đức cũng có thể mua trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ.  Chính phủ các nước khác cũng mua trái phiếu của các quốc gia khác, nhưng thường là từ các nền kinh tế ổn định và chủ yếu xem đây là một công cụ đầu tư để thu lợi nhuận từ lãi suất.  Ví dụ điển hình là Nhật Bản và Trung Quốc, hai quốc gia nắm giữ lượng lớn trái phiếu kho bạc Hoa Kỳ, mỗi nước sở hữu khoảng 700 tỷ đô la và 1 nghìn tỷ đô la.    

Vậy, điều gì sẽ xảy ra nếu nền kinh tế của một quốc gia không đủ mạnh?  Hầu hết các chính phủ nước ngoài sẽ không mua trái phiếu của quốc gia đó vì họ không hoàn toàn tin tưởng rằng các nền kinh tế yếu hơn có thể trả nợ.  Nếu một quốc gia vỡ nợ trái phiếu, các nhà đầu tư sẽ mất tiền, và không có cách nào dễ dàng để thu hồi lại số tiền đó.  

Thay vào đó, họ ưu tiên các khoản vay trực tiếp, nơi họ có thể đưa ra các yêu cầu về chính sách nhất định và có sự đảm bảo trong trường hợp các nền kinh tế yếu hơn không thể trả nợ.  Khi các quốc gia cần nguồn vốn dài hạn cho các dự án cơ sở hạ tầng, họ thường vay từ các tổ chức như Ngân hàng Thế giới (World Bank) hoặc Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) và nhiều tổ chức khác.  Các tổ chức này cung cấp các khoản vay trực tiếp cho các dự án xây dựng đường xá, trường học, năng lượng và các hạng mục phát triển khác.  Những khoản vay này thường có lãi suất thấp hơn nhưng đi kèm với các điều kiện nghiêm ngặt.    

Vậy, nếu một quốc gia rơi vào tình trạng hỗn loạn kinh tế, phá sản và không còn ai cho vay thì sao?  Khi đó, họ sẽ tìm đến Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), đây được coi là lựa chọn cuối cùng.  Khác với các ngân hàng phát triển, IMF không tài trợ cho các dự án cụ thể mà cung cấp các khoản vay khẩn cấp để ngăn chặn sự sụp đổ tài chính.  

Các khoản vay của IMF có lãi suất thấp hơn NHƯNG đi kèm với các điều kiện rất nghiêm ngặt, chẳng hạn như yêu cầu quốc gia đó phải tăng thuế, cắt giảm chi tiêu công và tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước.  Những điều kiện này có thể dẫn đến các cuộc biểu tình và làm trầm trọng thêm tình hình kinh tế.  Hy Lạp, Argentina và Indonesia là những ví dụ về các quốc gia có tình hình trở nên tồi tệ hơn sau khi tuân theo các yêu cầu của IMF.    

Ngân Hàng Trung Ương

Thứ ba là từ chính ngân hàng trung ương của quốc gia đó.  Về lý thuyết, các chính phủ có thể vay tiền từ ngân hàng trung ương của mình.  Quá trình này được gọi là tiền tệ hóa nợ hoặc tài trợ tiền tệ, trong đó ngân hàng trung ương sẽ in tiền mới và sử dụng số tiền đó để mua trái phiếu chính phủ.  Tuy nhiên, vì liên quan đến trái phiếu, khoản vay này cũng đi kèm với lãi suất.  

Hầu hết các quốc gia hiện nay không còn áp dụng phương pháp này nữa vì nó có thể gây ra mất giá tiền tệ và siêu lạm phát.  Thay vào đó, các ngân hàng trung ương vẫn có thể mua trái phiếu chính phủ, nhưng họ thực hiện điều đó một cách gián tiếp, bằng cách mua lại từ các ngân hàng thương mại đã mua chúng trước đó.  Mục đích chính của việc này là để kiểm soát lãi suất và lạm phát, chứ không thực sự là để cho chính phủ vay tiền.  (Tôi có giải thích chi tiết hơn về vấn đề này trong video về lạm phát của mình, đường dẫn có trong phần mô tả).    

Bây giờ chúng ta đã biết tại sao các quốc gia vay tiền và ai là người cho họ vay.  Tiếp theo, hãy cùng chuyển sang phần kế tiếp!    

Phần 4: Nợ Quốc Gia Có Phải Là Điều Xấu?

Câu trả lời là, không hẳn vậy.  Bởi vì nợ có thể mang lại cả lợi ích và tác hại, tùy thuộc vào cách nó được sử dụng và liệu một quốc gia có khả năng quản lý nó một cách hiệu quả hay không.    

Khi Nào Nợ Là Tốt?

Nợ có thể mang lại lợi ích nếu được sử dụng và quản lý một cách khôn ngoan.  Như đã đề cập ở trên, khi các chính phủ vay tiền để đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng và cung cấp các dịch vụ công, điều này có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.  Trong các giai đoạn khủng hoảng, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, việc vay nợ giúp ổn định nền kinh tế và hỗ trợ các doanh nghiệp.  Vì vậy, miễn là nợ vẫn nằm trong tầm kiểm soát, nó có thể được coi là tốt.    

Nguy Cơ Từ Nợ Quá Nhiều

Tuy nhiên, nợ quá nhiều cũng rất nguy hiểm.  Nếu một quốc gia liên tục vay nợ chỉ để trả các khoản nợ cũ, họ sẽ rơi vào một "bẫy nợ".  Khi quy mô nợ trở nên quá lớn, quốc gia đó sẽ phải chi nhiều tiền hơn cho việc trả lãi thay vì đầu tư vào các dịch vụ thiết yếu như y tế và giáo dục.  Nếu các nhà đầu tư mất niềm tin, họ sẽ nghi ngờ khả năng trả nợ của quốc gia đó, dẫn đến việc hạ thấp xếp hạng tín dụng.  

Đúng vậy, các quốc gia cũng có xếp hạng tín dụng, tương tự như điểm tín dụng của bạn tại ngân hàng.  Xếp hạng tín dụng xấu khiến việc vay nợ trở nên khó khăn hơn, các nhà đầu tư có thể ngừng cho vay hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn, dẫn đến khủng hoảng nợ và có khả năng vỡ nợ.  Vỡ nợ có nghĩa là quốc gia đó từ bỏ việc trả các khoản nợ của mình, như trường hợp của Sri Lanka vào năm 2022.  Việc một quốc gia vỡ nợ khác với việc một doanh nghiệp phá sản. Nếu bạn muốn xem một video đầy đủ giải thích về những gì xảy ra khi một quốc gia vỡ nợ, hãy cho tôi biết trong phần bình luận!    

Đo Lường Mức Độ Nợ

Vậy, bao nhiêu nợ được coi là quá nhiều?  Không có một con số chính xác tuyệt đối, nhưng một trong những cách để đo lường mức độ nợ là sử dụng tỷ lệ nợ trên GDP (Tổng sản phẩm quốc nội).  Tỷ lệ này so sánh tổng nợ của một quốc gia với quy mô nền kinh tế (GDP) của quốc gia đó.  Ví dụ, nếu một quốc gia có tỷ lệ nợ trên GDP là 60%, điều đó có nghĩa là nếu GDP của quốc gia đó là 100 tỷ đô la, thì khoản nợ của họ là khoảng 60 tỷ đô la.  

Nhiều nhà kinh tế coi tỷ lệ 60% hoặc thấp hơn là mức an toàn, nhưng đây không phải là một quy tắc cứng nhắc.  Một số quốc gia, như Hoa Kỳ, áp dụng "trần nợ", là một luật định giới hạn số tiền tối đa mà chính phủ được phép vay.  Nếu nợ chạm đến giới hạn này, chính phủ sẽ không thể vay thêm nữa, mục đích là để Hoa Kỳ quản lý nợ có trách nhiệm hơn.  Tuy nhiên, biện pháp này thường không mấy hiệu quả vì Hoa Kỳ thường xuyên nâng trần nợ để tránh nguy cơ vỡ nợ.    

Bây giờ chúng ta đã hiểu khi nào nợ quốc gia là tốt hay xấu, câu hỏi tiếp theo có thể là: liệu một quốc gia có thể hoàn toàn không có nợ (100% debt-free) được không?  Hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo.    

Phần 5: Liệu Một Quốc Gia Có Thể Hoàn Toàn Không Có Nợ?

Về mặt lý thuyết, câu trả lời là có.  Nhưng trên thực tế, hầu như không có quốc gia nào hoàn toàn không có nợ, và đối với hầu hết các nền kinh tế, việc không có nợ thậm chí không phải là một ý tưởng tốt.    

Thực Tế Về Quốc Gia Không Nợ

Vậy, có quốc gia nào thực sự không có nợ không?  Câu trả lời là không.  Mọi quốc gia trên thế giới đều có một mức độ nợ nhất định.  Ví dụ gần nhất về một nơi gần như không có nợ là Ma Cao, TUY NHIÊN Ma Cao không phải là một quốc gia.  Đây là một Đặc khu Hành chính của Trung Quốc, vì vậy không được tính là một quốc gia có chủ quyền.  

Ma Cao có thể duy trì tình trạng gần như không có nợ vì có quy mô rất nhỏ, với dân số chỉ khoảng 700.000 người và diện tích chỉ bằng khoảng một nửa Manhattan.  Ngoài ra, Ma Cao thu được hàng tỷ đô la từ các sòng bạc, thậm chí còn nhiều hơn cả các sòng bạc ở Las Vegas.  Và tất nhiên, chúng ta không thể biến toàn bộ Hoa Kỳ thành một Las Vegas khổng lồ chỉ để trả hết nợ.    

Tại Sao Các Quốc Gia Không Cố Gắng Xóa Nợ Hoàn Toàn?

Ngay cả khi một quốc gia có thể không có nợ, hầu hết họ thậm chí không cố gắng làm điều đó.  Như tôi đã nói trước đây, nếu một quốc gia có thể quản lý nợ của mình một cách đúng đắn, nợ có thể mang lại lợi ích cho đất nước.  Việc loại bỏ hoàn toàn nợ sẽ đồng nghĩa với việc cắt giảm chi tiêu quy mô lớn hoặc tăng thuế khổng lồ, cả hai điều này đều có thể làm chậm tăng trưởng kinh tế và gây ra các cuộc biểu tình lớn.  

Việc chính phủ không có nợ cũng có nghĩa là không có trái phiếu chính phủ, điều này sẽ loại bỏ một lựa chọn đầu tư an toàn quan trọng.  Hầu hết các quỹ hưu trí đều dựa vào trái phiếu chính phủ như một cách ít rủi ro để tăng trưởng tiền cho việc nghỉ hưu.  Nếu không có trái phiếu, các quỹ hưu trí sẽ buộc phải đầu tư vào các tài sản rủi ro hơn, khiến việc nghỉ hưu trở nên kém an toàn hơn và thị trường tài chính biến động hơn.    

Kết Luận

Tóm lại, nợ thực sự là một con dao hai lưỡi.  Nếu được sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể giúp một quốc gia phát triển và thịnh vượng.  Nhưng nếu được sử dụng một cách liều lĩnh, nó có thể dẫn đến thảm họa kinh tế.  Vì vậy, lần tới khi bạn nghe ai đó hỏi, "Tại sao đất nước chúng ta lại có nợ?" thì bạn đã biết câu trả lời rồi.  

Vấn đề không phải là có nợ, mà là biết cách quản lý nó.  Và có lẽ bạn vẫn đang tự hỏi tại sao một số quốc gia có thể xử lý nợ cao một cách ổn thỏa trong khi những quốc gia khác lại sụp đổ, cùng nhiều vấn đề khác liên quan đến nợ.  Có lẽ những chủ đề đó sẽ dành cho một video khác vì chúng ta đã hết thời gian.  Nếu bạn muốn tôi làm thêm các video giải thích về những chủ đề này, vui lòng nhấn thích và đăng ký kênh.  Cảm ơn bạn đã theo dõi. 

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Những Đường Chỉ Tay có thể Báo Hiệu Trúng Số Trong Lòng Bàn Tay

Tâm lý học của việc suy nghĩ quá mức: Tại sao chúng ta làm vậy và cách dừng lại

Điều Gì Sẽ Xảy Ra Khi Bạn Chặt hết Cây Xanh Trong Một Thành Phố?

Đừng Sợ Mắc Lỗi Khi Nói Tiếng Anh

Sự thật về Hạn Sử Dụng Được Dán Trên Thực Phẩm Có Thể Bạn Chưa Biết